socket (n) nghĩa tiếng Việt là
lỗ cắm
socket phiên âm IPA là /ˈsɒkɪt/
socket còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của socket
Nghe phát âm giọng Mỹ của socket
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lỗ cắm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan socket
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
socket