socket nghĩa tiếng Việt là
ổ điện
socket phiên âm IPA là /ˈsɒkɪt/
socket còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan socket
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
socket