soccer field (n) nghĩa tiếng Việt là
Sân bóng
soccer field còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan soccer field
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
soccer field