soared (v) nghĩa tiếng Việt là
vụt lên
soared phiên âm IPA là /sɔːrd/
soared còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của soared
Nghe phát âm giọng Mỹ của soared
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vụt lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của soared
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan soared
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
soared