soaking (n)(adj)(v) nghĩa tiếng Việt là
ướt sũng
soaking phiên âm IPA là /ˈsəʊkɪŋ/
soaking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của soaking
Nghe phát âm giọng Mỹ của soaking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ướt sũng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của soaking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan soaking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
soaking