sơ xuất nghĩa tiếng Đức là versehentlich
sơ xuất còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan versehentlich: sơ xuất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
versehentlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sơ xuất