Diễn Giải
sờ thử nghĩa tiếng Anh là
felt out
/fɛlt aʊt/
(phrasal v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của felt out
Nghe phát âm giọng Mỹ của felt out
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan felt out: sờ thử
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
felt out