sờ soạng nghĩa tiếng Đức là
liebkosen
(v)(Present tense)
sờ soạng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan liebkosen: sờ soạng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
liebkosen