sơ khai nghĩa tiếng Đức là
initial
(adj)
sơ khai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan initial: sơ khai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
initial