số hệ số nghĩa tiếng Anh là
quotient
/ˈkwəʊʃənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của quotient
Nghe phát âm giọng Mỹ của quotient
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của số hệ số
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan quotient: số hệ số
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
quotient