sợ hãi nghĩa tiếng Anh là
fears
/fɪr/
(v)(Present tense)
sợ hãi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fears: sợ hãi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fears