số dư tài khoản nghĩa tiếng Anh là
balance
/ˈbæləns/
(n)
số dư tài khoản còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của balance
Nghe phát âm giọng Mỹ của balance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của số dư tài khoản
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của balance
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan balance: số dư tài khoản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
balance