sổ đăng ký nghĩa tiếng Đức là
Register
(n)
sổ đăng ký còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Register
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sổ đăng ký
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Register
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Register: sổ đăng ký
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Register