snuggled (v) nghĩa tiếng Việt là
ôm
snuggled phiên âm IPA là /ˈsnʌɡəld/
snuggled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của snuggled
Nghe phát âm giọng Mỹ của snuggled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ôm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của snuggled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan snuggled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
snuggled