snooze (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
ngủ gật
snooze phiên âm IPA là /snuːz/
snooze còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan snooze
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
snooze