sniffle (infinitive verb) nghĩa tiếng Việt là
khạc nhổ
sniffle phiên âm IPA là /ˈsnɪfəl/
sniffle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sniffle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sniffle