snapped (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
búng
snapped phiên âm IPA là /snæpt/
snapped còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của snapped
Nghe phát âm giọng Mỹ của snapped
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan snapped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
snapped