snapped (v) nghĩa tiếng Việt là
đóng sập
snapped phiên âm IPA là /snæpt/
snapped còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của snapped
Nghe phát âm giọng Mỹ của snapped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đóng sập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của snapped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan snapped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
snapped