smudging (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang làm bẩn
smudging phiên âm IPA là /ˈsmʌdʒɪŋ/
smudging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của smudging
Nghe phát âm giọng Mỹ của smudging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang làm bẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của smudging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smudging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smudging