smoothing out (Phrasal V.) nghĩa tiếng Việt là
Làm mượt
smoothing out phiên âm IPA là /ˈsmuːðɪŋ aʊt/
smoothing out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của smoothing out
Nghe phát âm giọng Mỹ của smoothing out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm mượt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của smoothing out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smoothing out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smoothing out