smooth (adj)(v) nghĩa tiếng Việt là
làm nhẵn
smooth phiên âm IPA là /smuːð/
smooth còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của smooth
Nghe phát âm giọng Mỹ của smooth
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm nhẵn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của smooth
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smooth
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smooth