smiling (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang cười
smiling phiên âm IPA là /ˈsmaɪlɪŋ/
smiling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smiling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smiling