smells (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
có mùi
smells phiên âm IPA là /smɛlt/
smells còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của smells
Nghe phát âm giọng Mỹ của smells
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của có mùi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của smells
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smells
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smells