smear (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
bôi bẩn
smear phiên âm IPA là /smɪr/
smear còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của smear
Nghe phát âm giọng Mỹ của smear
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bôi bẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của smear
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smear
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smear