smashes (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
đập vỡ
smashes phiên âm IPA là /smæʃ/
smashes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của smashes
Nghe phát âm giọng Mỹ của smashes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đập vỡ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smashes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smashes