smashed (v) nghĩa tiếng Việt là
làm vỡ
smashed phiên âm IPA là /smæʃt/
smashed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smashed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smashed