sluttish nghĩa tiếng Việt là
bừa bộn
sluttish phiên âm IPA là /ˈslʌtɪʃ/
sluttish còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sluttish
Nghe phát âm giọng Mỹ của sluttish
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bừa bộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sluttish
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sluttish
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sluttish