sludgy (adj) nghĩa tiếng Việt là
bùn lầy
sludgy phiên âm IPA là /ˈslʌdʒi/
sludgy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sludgy
Nghe phát âm giọng Mỹ của sludgy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bùn lầy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sludgy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sludgy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sludgy