sliver (n) nghĩa tiếng Việt là
mảnh vỡ
sliver phiên âm IPA là /ˈslɪvər/
sliver còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sliver
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sliver