slitting (adj) nghĩa tiếng Việt là
xẻ
slitting phiên âm IPA là /ˈslɪtɪŋ/
slitting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slitting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slitting