slinky (adj) nghĩa tiếng Việt là
mềm mại
slinky phiên âm IPA là /ˈslɪŋki/
slinky còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của slinky
Nghe phát âm giọng Mỹ của slinky
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mềm mại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của slinky
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slinky
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slinky