slinking (v) (present participle of "slink") nghĩa tiếng Việt là
lén lút
slinking phiên âm IPA là /slɪŋkɪŋ/
slinking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của slinking
Nghe phát âm giọng Mỹ của slinking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lén lút
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của slinking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slinking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slinking