slinging nghĩa tiếng Việt là ném mạnh
slinging phiên âm IPA là /ˈslɪŋɪŋ/
slinging còn có các bản dịch khác là
Vung, ném, sự ném
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slinging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slinging
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ném mạnh