sleep (v)(n) nghĩa tiếng Việt là
Ngủ
sleep phiên âm IPA là /sliːp/
sleep còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sleep
Nghe phát âm giọng Mỹ của sleep
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sleep
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sleep
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sleep