sleek (adj) nghĩa tiếng Việt là
gọn gàng
sleek phiên âm IPA là /sliːk/
sleek còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sleek
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sleek