slaying (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
Hạ gục
slaying phiên âm IPA là /ˈsleɪɪŋ/
slaying còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của slaying
Nghe phát âm giọng Mỹ của slaying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hạ gục
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slaying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slaying