slaughter nghĩa tiếng Việt là Giết một loạt nhiều người
slaughter phiên âm IPA là /ˈslɔːtər/
slaughter còn có các bản dịch khác là
Tàn sát, làm thịt, giết
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slaughter
Mở Rộng