slashed (v) nghĩa tiếng Việt là
chặt
slashed phiên âm IPA là /slæʃt/
slashed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của slashed
Nghe phát âm giọng Mỹ của slashed
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slashed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slashed