slanting (adj)(v) nghĩa tiếng Việt là
nghiêng
slanting phiên âm IPA là /ˈslæntɪŋ/
slanting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của slanting
Nghe phát âm giọng Mỹ của slanting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nghiêng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của slanting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slanting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slanting