slandering (v) nghĩa tiếng Việt là
vu khống
slandering phiên âm IPA là /ˈslændərɪŋ/
slandering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của slandering
Nghe phát âm giọng Mỹ của slandering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vu khống
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của slandering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slandering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slandering