slandering dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là vu khống
slandering được đọc và có phiên âm là /ˈslændərɪŋ/
slandering còn có các bản dịch khác là
đang vu khống
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slandering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slandering
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vu khống