slackening nghĩa tiếng Việt là làm chậm lại
slackening phiên âm IPA là /ˈslækənɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slackening
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slackening
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm chậm lại