skulpturieren (v) nghĩa tiếng Việt là
điêu khắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của skulpturieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của điêu khắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của skulpturieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skulpturieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skulpturieren