skulking (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Lảng vảng
skulking phiên âm IPA là /ˈskʌlkɪŋ/
skulking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của skulking
Nghe phát âm giọng Mỹ của skulking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lảng vảng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của skulking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skulking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skulking