skizzierte (adj) nghĩa tiếng Việt là
Phác họa
skizzierte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của skizzierte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phác họa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của skizzierte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skizzierte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skizzierte