skiving nghĩa tiếng Việt là trốn tránh
skiving phiên âm IPA là /ˈskaɪvɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skiving
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skiving
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trốn tránh