skirt (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
Đi vòng
skirt phiên âm IPA là /skɜːrt/
skirt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của skirt
Nghe phát âm giọng Mỹ của skirt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đi vòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của skirt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skirt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skirt