skipping (present participle) nghĩa tiếng Việt là
nhảy qua
skipping phiên âm IPA là /ˈskɪpɪŋ/
skipping còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của skipping
Nghe phát âm giọng Mỹ của skipping
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhảy qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của skipping
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skipping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skipping