skipped (v) (past) nghĩa tiếng Việt là
Bỏ qua
skipped phiên âm IPA là /skɪpt/
skipped còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của skipped
Nghe phát âm giọng Mỹ của skipped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bỏ qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của skipped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skipped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skipped