skillet (n) nghĩa tiếng Việt là
chảo
skillet phiên âm IPA là /ˈskɪlɪt/
skillet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skillet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skillet