skidded (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã trượt
skidded phiên âm IPA là /ˈskɪdɪd/
skidded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của skidded
Nghe phát âm giọng Mỹ của skidded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã trượt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của skidded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skidded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skidded